Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throughput

Mục lục

/´θru:¸put/

Thông dụng

Danh từ

Số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khả năng xuyên suốt, năng suất, công suất

Hóa học & vật liệu

mức tiêu thụ
số lượng vật liệu đưa vào

Giải thích EN: The movement of a material through a system; specific uses include: a measure of the quantity of gas or vapor passing through a piece of equipment or section of a pipe or pump line during a specified time.Giải thích VN: Việc cấp một vật liệu cho một hệ thống; sử dụng trong trường hợp: đo số lượng của khí ga hay hơi đi qua một bộ phận của dây chuyền hay một phần của ống hoặc dây bơm trong một thời gian xác định.

Điện tử & viễn thông

lưu lượng (thông tin)

Kỹ thuật chung

công suất
lưu lượng
dynamic throughput class selection
sự chọn lọc lưu lượng động
effective throughput
lưu lượng thực
throughput class
hạng lưu lượng
throughput measuring instrument
dụng cụ đo lưu lượng
lưu tốc
khả năng thông qua
năng lượng truyền qua
năng suất (truyền)
năng suất thông qua
năng suất truyền
sức chứa
thông lượng

Giải thích VN: Một khả năng tổng thể của máy tính được đo bằng tốc độ truyền dữ liệu thông qua mọi bộ phận trong hệ thống, gồm cả các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ đĩa. Năng lực truyền qua là một thông số cho biết về khả năng hoạt động của hệ máy có ý nghĩa hơn nhiều so với một số các trị số tốc độ benchmark thường ghi trong các quảng cáo máy tính. Tốc độ benchmark chỉ liên quan đến sự thực hiện các thuật toán tính toán nhiều mà thôi. Một máy tính nếu được trang bị các chip RAM tốc độ thấp, không có bộ nhớ cache, hoặc một đĩa cứng tốc độ chậm, thì có thể sẽ hoạt động nhanh bằng tốc độ của bộ xử lý. Trong Windows tốc độ còn có thể chậm hơn trừ phi bạn có cài thêm vào bộ tăng tốc đồ họa để hiện hình nhanh.

effective throughput
thông lượng thực
gas-throughput
thông lượng khí
Net data Throughput (NDT)
độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng

Kinh tế

năng lực chế biến nguyên liệu
năng lực xử lý (của máy tính)
năng suất
slaughter throughput
năng suất phân xưởng sơ chế súc vật
nhịp độ sản xuất
sản lượng
throughput per unit space throughput
sản lượng của một đơn vị thể tích
xuất lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top