- Từ điển Anh - Việt
Madden
Nghe phát âmMục lục |
/'mædn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm phát điên lên, làm tức giận
Nội động từ
Phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anger , annoy , bother , craze , derange , distract , drive crazy , drive insane , drive out of mind , drive to distraction , enrage , exasperate , frenzy , incense , inflame , infuriate , ire , irritate , make see red , pester , possess , provoke , shatter , steam up * , umbrage , unbalance , unhinge * , upset , vex , burn , unhinge , outrage , rile
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Maddening
/ ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating... -
Maddeningly
Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực -
Maddeningness
Danh từ: sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu, -
Madder
/ ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc... -
Madder lake
chất màu đỏ thiên thảo, -
Madding
/ ´mædiη /, tính từ, như maddening, -
Maddingly
Phó từ: như maddeningly, -
Maddish
Tính từ: dở hơi; hâm, -
Made
/ meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ:... -
Made-to-measure
/ ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBikes
724 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.