Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Madden

Nghe phát âm

Mục lục

/'mædn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm phát điên lên, làm tức giận

Nội động từ

Phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anger , annoy , bother , craze , derange , distract , drive crazy , drive insane , drive out of mind , drive to distraction , enrage , exasperate , frenzy , incense , inflame , infuriate , ire , irritate , make see red , pester , possess , provoke , shatter , steam up * , umbrage , unbalance , unhinge * , upset , vex , burn , unhinge , outrage , rile

Từ trái nghĩa

verb
gladden , make happy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maddening

    / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating...
  • Maddeningly

    Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • Maddeningness

    Danh từ: sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu,
  • Madder

    / ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc...
  • Madder lake

    chất màu đỏ thiên thảo,
  • Madding

    / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • Maddingly

    Phó từ: như maddeningly,
  • Maddish

    Tính từ: dở hơi; hâm,
  • Made

    / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ:...
  • Made-to-measure

    / ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép),
  • Made-to-order

    Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ...
  • Made-up

    / ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ...
  • Made-up articles

    thành phẩm,
  • Made-up box

    hộp hội nghị,
  • Made-up meat product

    bán chế phẩm, sản phẩm từ thịt,
  • Made-up soil

    đất mượn,
  • Made bill

    hối phiếu ký hậu của người thứ ba, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu ký thác ở nước ngoài,
  • Made circuit

    mạch đóng,
  • Made ground

    đất mượn, lớp đất đắp, đất đắp, đất lấp,
  • Made ground (made-up ground)

    đất bổ sung, đất bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top