- Từ điển Anh - Việt
Uncommitted
Mục lục |
/¸ʌηkə´mitid/
Thông dụng
Tính từ
Không ràng buộc, không liên kết (một chính sách, một chiều hướng hoạt động...)
Không giao, không uỷ thác
Không nhận lấy trách nhiệm; không tự ràng buộc
Không dựa vào trận chiến
Chưa hoàn thành công việc; chưa phạm (tội)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cut loose * , don’t care , fence-sitting , floating , free-spirited , laid-back * , middle ground * , middle of the road * , neutral , nonaligned , nonpartisan , on the fence * , restrained , unaffiliated , unattached , uninvolved , unpledged , impartial , neuter , unbiased , unprejudiced
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic không ràng buộc, -
Uncommitted logic array
mảng logic không chuyển, -
Uncommitted transistor
tranzito không liên kết, -
Uncommon
/ ʌη´kɔmn /, Tính từ: không thông thường, bất thường, hiếm, ít gặp, ít thấy, rất gần, sát,... -
Uncommonicative
Tính từ: không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn, -
Uncommonicativeness
Danh từ: tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn, -
Uncommonly
/ ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa:... -
Uncommonness
/ ʌη´kɔmənnis /, -
Uncommunicable
Tính từ: không chuyển giao được; không thể thông báo, -
Uncommunicative
/ ¸ʌηkə´mju:nikətiv /, Tính từ: không cởi mở; ít nói; trầm lặng, Từ... -
Uncompacted
Tính từ: không kết lại; không nén chặt, chưa nén chặt, -
Uncompainionable
Tính từ: khó kết bạn, khó giao thiệp, khó giao du; ít người ưa, -
Uncompassionate
Tính từ: Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn, -
Uncompelling
Tính từ: không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép, -
Uncompensated
Tính từ: không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại),Uncompensated demand function
hàm cầu không được đền bù,Uncompetitive
/ ¸ʌηkəm´petitiv /, Tính từ: không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không...Uncompile
không biên dịch,Uncomplacent
Tính từ: không tự mãn, không bằng lòng, không vừa ý, không thoả mãn,Uncomplaining
/ ¸ʌηkəm´pleiniη /, Tính từ: không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.