Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unprejudiced

Xem thêm các từ khác

  • Unprelatical

    Tính từ: không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục,
  • Unpremeditated

    / ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự...
  • Unpreoccupied

    Tính từ: không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng,
  • Unpreparation

    Danh từ: sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị,
  • Unprepared

    / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ...
  • Unpreparedness

    / ¸ʌnpri´pɛədnis /, danh từ, tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước,
  • Unprepossessed

    Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến,
  • Unprepossessing

    / ¸ʌnpri:pə´zesiη /, Tính từ: không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp...
  • Unprescribed

    Tính từ: tự nguyện, không có đơn bác sĩ, không làm theo chỉ thị,
  • Unpresentable

    / ¸ʌnpri´zentəbl /, Tính từ: không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô...
  • Unpresented cheque

    séc chưa xuất trình,
  • Unpreservable

    Tính từ: không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì,
  • Unpreserved

    Tính từ: không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được bảo quản,
  • Unpreserved state

    trạng thái không bảo quản,
  • Unpressed

    Tính từ: không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách, không bị ép/nén/bóp,
  • Unpressured

    Tính từ: không bị ép buộc, không bị quẫn bách, không bị đè nén, không bị sức ép, không bị...
  • Unpressurized line

    đường ống không tăng áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top