- Từ điển Anh - Việt
Underhanded
Mục lục |
/¸ʌndə´hændid/
Thông dụng
Tính từ
Lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , lubricious , shifty , sneaky , clandestine , covert , crooked , cunning , deceitful , dirty , dishonest , fraudulent , furtive , secret , shady , shorthanded , sly , subversive , surreptitious , underhand , unethical , unfair , unscrupulous , wily
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underhandedness
/ ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ... -
Underhead
thân đinh (phần dưới mũ đinh), -
Underhead crack
vết nứt dưới đường hàn, -
Underheated
thiếu nhiệt, -
Underheating
/ ʌndəhi:tiη /, nung non [sự nung non], sự chưa đạt nhiệt độ thanh trùng, sự chưa đun nóng, -
Underhorn
sừng dưới củanão thất bên, -
Underhung
/ ¸ʌndə´hʌη /, Tính từ: nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới), có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra... -
Underhung door
cửa đẩy trượt, -
Underhung mounting
sự lắp từ dưới lên, -
Underhung rudder
tấm lái treo nhô ra, tấm lái treo nhô ra, -
Underhung soring
lò xo treo (dưới trục), -
Underimporting
nhập khẩu không đủ, -
Underinflated tyre
bánh xe non hơi, -
Underinsurance
Danh từ: sự bảo hiểm không đầy đủ, bảo hiểm dưới giá trị, bảo hiểm dưới giá trị,... -
Underinsured
Tính từ: Được bảo hiểm dưới mức, -
Underinvestment
đầu tư không đủ, sự thiếu đầu tư, -
Underived
/ ¸ʌndi´raivd /, tính từ, (ngôn ngữ học) không dẫn xuất, -
Underkeel clearance
tĩnh không thân tàu, -
Underkneading
sự nhào trộn chưa kỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.