Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surreptitious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sʌrəp´tiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối
a surreptitious glance
một cái liếc mắt lén lút
she carried out a surreptitious search of his belongings
cô ta lén lút lục lọi đồ đạc của anh ấy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clandestine , covert , fraudulent , furtive , hidden , hole-and-corner , hush-hush * , on the qt , on the sly , private , skulking , slinking , sly , sneaking , stealthy , sub-rosa , unauthorized , undercover , underhand , under-the-table , under wraps * , veiled , secretive , sneaky , concealed , secret

Từ trái nghĩa

adjective
aboveboard , authorized , honest , open

Xem thêm các từ khác

  • Surreptitiously

    Phó từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối,
  • Surreptitiousness

    / ¸sʌrəp´tiʃəsnis /, danh từ, sự kín đáo; bí mật; lén lút, sự gian xảo,
  • Surrey

    / ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh),
  • Surrogate

    / ´sʌrəgət /, Danh từ: người đại diện, (tôn giáo) người đại diện giám mục, người thay...
  • Surrogate Data

    dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá...
  • Surrogateship

    / ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục,
  • Surround

    / sә'raƱnd /, Danh từ: Đường viền bao quanh một (để trang trí..), mép sàn nhà (phần giữa thảm...
  • Surround sound

    Danh từ: Âm thanh nổi, cách tái hiện âm thanh để gây tác dụng các âm đến từ những nơi khác...
  • Surrounding

    / sə.ˈrɑʊn.diɳ /, Danh từ: sự bao quanh, sự bao vây, Tính từ: bao...
  • Surrounding, adjacent area to

    vùng phụ cận với,
  • Surrounding air

    không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung...
  • Surrounding air temperature

    nhiệt độ không khí xung quanh,
  • Surrounding area

    khu vực xung quanh,
  • Surrounding atmosphere

    khí quyển xung quanh, atmosphe môi trường,
  • Surrounding bed

    lớp bao quanh,
  • Surrounding catchment area

    lưu vực phụ cận,
  • Surrounding district

    vùng lân cận,
  • Surrounding medium

    môi trường xung quanh,
  • Surroundings

    / sə´raundiηz /, Danh từ số nhiều: vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top