Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitallium

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

vitallium

Giải thích EN: The trade name for a ductile metal and cobalt alloy, usually containing chromium, molybdenum, manganese, and iron; used in prostheses.Giải thích VN: Tên thương mại cho kim loại mềm và hợp kim coban thường chứa crom, môlypđen, mangan và sắt sử dụng cho việc lắp ghép bộ phận giả trên cơ thể.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vitally

    Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng...
  • Vitalnode

    trung tâm hô hấp,
  • Vitals

    / vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim,...
  • Vitamer

    loại vitamin, loại vitamin,
  • Vitamin

    / 'vɪt.ə.mɪn /, Danh từ: sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn,...
  • Vitamin A

    một sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin B

    vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • Vitamin B complex

    vitamin nhóm b,
  • Vitamin C

    vitamin tan trong nước,
  • Vitamin D complex

    vitamin d tổng hợp, vitamin nhóm d,
  • Vitamin E

    nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • Vitamin K

    sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin K complex

    vitamin k tổng hợp, vitamin nhóm k,
  • Vitamin a

    một sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin b

    vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • Vitamin c

    vitamin tan trong nước,
  • Vitamin complex

    phức hệ vitamin,
  • Vitamin deficiency

    sự thiếu vitamin,
  • Vitamin e

    nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top