Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vomit

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chất nôn/mửa ra
Dòng/lời phun ra/chửi ra
Thuốc mửa; chất làm nôn mửa

Ngoại động từ

Nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
to vomit blood
nôn ra máu
Tuôn ra, khạc ra, phun ra (núi lửa..)
(nghĩa bóng) phun ra, tuôn ra
to vomit smoke
phun khói
to vomit abuses
tuôn ra những lời chửi rủa

Nội động từ

Bị buồn nôn, bị mửa

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

ói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be seasick , be sick , bring up * , dry heave , eject , emit , expel , gag * , heave * , hurl * , puke * , regurgitate , retch , ruminate , spew , spit up , throw up , upchuck , heave , barf , belch , disgorge , puke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top