Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vortex thermometer

Kỹ thuật chung

nhiệt kế dòng xoáy

Giải thích EN: A thermometer that adjusts for adiabatic and frictional temperature increases by generating a vortex in the air as it passes the sensing element; used in aircraft.Giải thích VN: Một nhiệt kế điều chỉnh sự tăng nhiệt độ ma sát và đoạn nhiệt bằng cách sinh ra một dòng xoáy trong không khí khi nó đi qua một thành phần nhạy; được dùng trong máy bay.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vortex trailing

    sự tạo vết xoáy,
  • Vortex train

    dãy xoáy, đoàn xoáy,
  • Vortex truck

    đường gió xoáy,
  • Vortex tube

    ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch
  • Vortex wake

    màng rota, màng xoáy, làn xoáy (tàu), làn nước xoáy, vết rẽ nước xoáy,
  • Vortic

    xoáy, chảy rối,
  • Vortical

    / ´vɔ:tikl /, Tính từ: xoáy tròn, xoáy cuộn, (nghĩa bóng) quay cuồng, Toán...
  • Vortices

    Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex,
  • Vortices pilorum

    cái chỏm đầu,
  • Vorticist

    Danh từ: người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ...
  • Vorticity

    độ xoáy nước, độ xoáy,
  • Vorticity equation

    phương trình độ xoáy,
  • Vorticose vein

    tĩnh mạch xoáy,
  • Vorticosevein

    tĩnh mạch xoáy,
  • Vorticular

    Tính từ: cuốn, cuộn, xoáy,
  • Vortiginous

    Tính từ: xoáy, xoáy cuộn, vortiginous wind, gió xoáy
  • Vostro account

    tài khoản các anh, tài khoản vostro, là tài khoản của ngân hàng mở tại ngân hàng nước ngoài bằng đồng nội tệ,
  • Votable

    / ´voutəbl /,
  • Votaress

    / ´voutəris /, danh từ, người đàn bà sùng tín (tôn giáo), người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm, người đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top