Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waste heat

Mục lục

Điện lạnh

nhiệt loại bỏ
nhiệt lượng hao

Điện

nhiệt lượng thải

Kỹ thuật chung

nhiệt bỏ đi
nhiệt đã sử dụng
nhiệt hao phí
waste heat recovery
sự thu hồi nhiệt hao phí
waste heat utilization
sự sử dụng nhiệt hao phí
nhiệt lãng phí

Giải thích EN: Detectable, noncombustible heat in gases that will be used in processes downstream in the system.Giải thích VN: Nhiệt không cháy có thể phát hiện trong các khí được dùng trong các quá trình xuôi dòng trong hệ thống.

nhiệt lượng hao đi
nhiệt thải
waste heat boiler
nồi hơi nhiệt thải
waste heat oven
lò nhiệt thải
waste heat recovery
sự thu hồi nhiệt thải
waste heat recovery boiler
lò thu hồi nhiệt thải
waste heat utilization
sự sử dụng nhiệt thải

Xây dựng

nhiệt lượng hao phí, nhiệt bị thải ra

Kinh tế

nhiệt mất đi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top