- Từ điển Anh - Việt
Utilization
Mục lục |
/[u·ti·li·za·tion || ‚juːtlə'zeɪʃn /-tɪlaɪ'z-]/
Thông dụng
Cách viết khác utilisation
Danh từ
Sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự sử dụng
Cơ - Điện tử
Sự sử dụng, sự khai thác
Xây dựng
sự tận dụng (phế liệu)
Kỹ thuật chung
sử dụng
- buffer utilization
- sử dụng giảm chấn
- coefficient (ofutilization)
- hệ số sử dụng
- coefficient of industrial territory utilization
- hệ số sử dụng đất khu công nghiệp
- coefficient of power utilization
- hệ số sử dụng công suất
- coefficient of utilization
- hệ số sử dụng
- degree of utilization
- mức độ sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- orbit-spectrum utilization
- việc sử dụng phổ-quỹ đạo
- service utilization factor
- hệ số sử dụng dịch vụ
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- spectrum utilization
- việc sử dụng phổ
- storage utilization
- mức sử dụng bộ nhớ
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- total utilization factor
- hệ số hoàn toàn sử dụng
- utilization coefficient
- hệ số sử dụng
- utilization curve
- đường cong sử dụng
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- utilization factor
- hệ thống sử dụng
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization rate
- tỉ lệ sử dụng
- utilization rate
- tỷ lệ sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
sự dùng
- buffer utilization
- sử dụng giảm chấn
- coefficient (ofutilization)
- hệ số sử dụng
- coefficient of industrial territory utilization
- hệ số sử dụng đất khu công nghiệp
- coefficient of power utilization
- hệ số sử dụng công suất
- coefficient of utilization
- hệ số sử dụng
- degree of utilization
- mức độ sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- orbit-spectrum utilization
- việc sử dụng phổ-quỹ đạo
- service utilization factor
- hệ số sử dụng dịch vụ
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- spectrum utilization
- việc sử dụng phổ
- storage utilization
- mức sử dụng bộ nhớ
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- total utilization factor
- hệ số hoàn toàn sử dụng
- utilization coefficient
- hệ số sử dụng
- utilization curve
- đường cong sử dụng
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- utilization factor
- hệ thống sử dụng
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization rate
- tỉ lệ sử dụng
- utilization rate
- tỷ lệ sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
sự sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
Kinh tế
sự áp dụng
sử dụng
- cost of land utilization
- phí tổn sử dụng đất đai
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- manufacturing capacity utilization
- suất sử dụng thiết bị chế tạo
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- utilization efficiency
- hiệu dụng sử dụng
- utilization factor
- suất sử dụng thiết bị
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
- utilization of capital
- sự sử dụng vốn
- utilization of funds
- sự sử dụng quỹ
- utilization of hour
- sử dụng giờ làm
- utilization of materials
- sử dụng linh hoạt vật tư
- utilization of monthly instalment credit
- sử dụng tiền vay trả góp
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization ratio
- tỉ lệ sử dụng
sự dùng
- cost of land utilization
- phí tổn sử dụng đất đai
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- manufacturing capacity utilization
- suất sử dụng thiết bị chế tạo
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- utilization efficiency
- hiệu dụng sử dụng
- utilization factor
- suất sử dụng thiết bị
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
- utilization of capital
- sự sử dụng vốn
- utilization of funds
- sự sử dụng quỹ
- utilization of hour
- sử dụng giờ làm
- utilization of materials
- sử dụng linh hoạt vật tư
- utilization of monthly instalment credit
- sử dụng tiền vay trả góp
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization ratio
- tỉ lệ sử dụng
sự sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , employment , exertion , implementation , operation , play , usage , use , service
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Utilization coefficient
hệ số sử dụng, -
Utilization curve
đường cong sử dụng, -
Utilization efficiency
hiệu dụng sử dụng, -
Utilization factor
hệ thống sử dụng, hệ số sử dụng, suất sử dụng thiết bị, hệ số sử dụng, service utilization factor, hệ số sử dụng... -
Utilization load
tải nhiệt khai thác, tải nhiệt tiêu dùng, -
Utilization of a patent
sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế, -
Utilization of capital
sự sử dụng vốn, -
Utilization of debris
sự sử dụng các mảnh vỡ, -
Utilization of funds
sự sử dụng quỹ, -
Utilization of hour
sử dụng giờ làm, -
Utilization of materials
sử dụng linh hoạt vật tư, -
Utilization of mine
thiết bị khai thác mỏ, Địa chất: thiết bị khai thác mỏ, -
Utilization of monthly instalment credit
sử dụng tiền vay trả góp, -
Utilization of rainwater
sự sử dụng nước mưa, sự tận dụng nước mưa, -
Utilization of resources
sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên, sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu, -
Utilization of sewage
sự sử dụng nước thải, -
Utilization of sludge
sự sử dụng bùn, -
Utilization of waste products
sự sử dụng phế phẩm, -
Utilization of water resources
sự sử dụng nguồn nước, -
Utilization percent
tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.