Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wild fence

Kỹ thuật chung

rào chống gió

Giải thích EN: An enclosure, typically 16 feet square and 8 feet high, built around a precipitation gauge in order to minimize eddies around the gauge and ensure accuracy.Giải thích VN: Một hàng rào bao, thường rộng 16 feet vuông và cao 8 feet, được xây quanh một máy đo để giảm thiểu luồng xoáy xung quanh máy đo và đảm bảo sự chính xác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top