Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winder

Mục lục

/´waində/

Thông dụng

Danh từ

Người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
Cây quấn
Núm lên dây (của đồng hồ)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)

Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)

Xây dựng

bậc thang khúc lượn

Giải thích EN: In a staircase, the wedge-shaped step whose tread is wider at one end than at the other, and which changes direction for stairs laid above it.Giải thích VN: Trong một cầu thang gác, một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp thay đổi hướng đi của cầu thang.

bậc thang vòng
kite winder
bậc thang vòng lên

Điện lạnh

tời điện

Kỹ thuật chung

núm vặn
máy cuốn dây
máy guồng gạt

Xem thêm các từ khác

  • Windfall

    / 'windfɔ:l /, Danh từ: quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo), (nghĩa bóng) của...
  • Windfall gain

    tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall loss

    tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ,
  • Windfall profit

    tiền lời bất ngờ, may rủi,
  • Windfall profit tax

    thuế đánh vào tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall profits tax

    thuế lợi nhuận trời cho,
  • Windfall tax

    thuế đánh trên những số tiền lớn kiếm được bất ngờ, thuế bạo lợi,
  • Windformed rock

    đá phong thành,
  • Windhover

    / ´wind¸hɔvə /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • Windigo

    hoang tưởng windigo,
  • Windily

    Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windiness

    / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra...
  • Winding

    / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành...
  • Winding-engine

    máy nâng, máy trục, Danh từ: (mỏ) máy nâng; máy trục,
  • Winding-frame

    Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ,
  • Winding-key

    Danh từ: nút lên dây (đồng hồ),
  • Winding-off

    Danh từ: sự tháo (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on

    Danh từ: sự cuộn (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on machine

    máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
  • Winding-sheet

    Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top