Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Witchery

Nghe phát âm

Mục lục

/´witʃəri/

Thông dụng

Danh từ

Ma thuật, phép phù thuỷ
Sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ, sức mê hoặc (của sắc đẹp, tài hùng biện..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , theurgy , witchcraft , witching , wizardry , allure , allurement , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw , enchantment , enticement , fascination , glamour , lure , magnetism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top