Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appeal

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pi:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự kêu gọi; lời kêu gọi
Lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn
with a look of appeal
với vẻ cầu khẩn
to make an appeal to someone's generosity
cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
(pháp lý) sự chống án; quyền chống án, quyền kháng cáo
to lodge an appeal; to give notice of appeal
đưa đơn chống án
Sức lôi cuốn, sức quyến rũ
to have appeal
có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ

Động từ

Kêu gọi
to appeal to the workers for a two-day strike
kêu gọi công nhân bãi công hai ngày
Hấp dẫn, lôi cuốn
pornographic films never appeal to this young man
phim ảnh khiêu dâm chẳng bao giờ lôi cuốn được chàng trai này
Chống án, kháng cáo
litigious parties have the right to appeal to the higher court
các bên tranh tụng có quyền kháng cáo lên toà cấp trên

Cấu trúc từ

to appeal to the country
Xem country
court of appeals
toà phúc thẩm, toà thượng thẩm
to appeal for sth
yêu cầu điều gì, thỉnh cầu điều gì
to appeal against sth
phản đối điều gì

Chuyên ngành

Xây dựng

kêu gọi
sự chống án

Kỹ thuật chung

lời thỉnh cầu

Kinh tế

chống án
appeal bond
giấy cam kết trả phí chống án
case on appeal
vụ chống án
right of appeal
quyền thượng tố, chống án, kháng cáo
tax appeal
thủ tục chống án về thuế
sự chống án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , adjuration , application , bid , call , claim , demand , entreaty , imploration , importunity , invocation , overture , petition , plea , prayer , proposal , proposition , question , recourse , requisition , solicitation , submission , suit , supplication , allure , attraction , attractiveness , beauty , charm , charmingness , engagingness , fascination , glamor , interestingness , pleasingness , seductiveness , allurement , charisma , draw , enchantment , enticement , glamour , lure , magnetism , witchery , appellant , aura , cogency , cri de coeur , mystique , popularity , resort
verb
address , adjure , advance , apply , ask , beg , beseech , bid , call , call upon , claim , contest , crave , demand , entreat , hit on , implore , importune , petition , plead , pray , propose , proposition , question , refer , require , resort to , solicit , strike , submit , sue , supplicate , urge , allure , beguile , captivate , catch the eye , charm , enchant , engage , entice , fascinate , intrigue , invite , please , tantalize , tempt , approach , draw , lure , magnetize , take , attraction , beauty , exhort , invoke , plea , request , seek , summon

Từ trái nghĩa

noun
denial , disavowal , disclaimer , refusal , retraction , revocation , ugliness
verb
deny , disclaim , recall , refuse , renounce , retract , revoke , disgust , turn away , turn off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top