Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lure

Nghe phát âm

Mục lục

/ljuə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên
Nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
the pleasures of city life lure him away from studies
những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành

Danh từ

Chim giả (để nhử chim)
Cò mồi
Sự quyến rũ, sự cám dỗ

Chuyên ngành

Y học

nhử

Kinh tế

bẫy
nhử mồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allurement , ambush , appeal , attraction , bribe , call , camouflage , carrot * , come-on * , con game * , decoy , delusion , draw , enticement , fake , gimmick , hook , illusion , incentive , inducement , inveiglement , invitation , magnet , mousetrap , pull , seducement , seduction , siren song , sitting duck * , snare , sweetener , temptation , tout , trap , trick , bait , come-on , allure , attractiveness , charisma , charm , enchantment , fascination , glamour , magnetism , witchery
verb
allure , bag , bait , beckon , beguile , bewitch , cajole , captivate , capture , catch , charm , come on * , decoy , drag , draw , enchant , ensnare , entice , fascinate , grab , haul , hit on * , hook , inveigle , invite , lead on , pull , rope , steer , suck in , sweep off one’s feet , tempt , train , turn on , appeal , magnetize , take , allurement , attract , attraction , camouflage , chum , coax , incite , seduce , solicit , trap , trick

Từ trái nghĩa

noun
deterrent , warning
verb
antagonize , disenchant , disgust , dissuade , repulse , turn off

Xem thêm các từ khác

  • Lure book

    tập sách quảng cáo,
  • Lurement

    Danh từ: sự nhử mồi, sự quyến rũ,
  • Lurer

    Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lurid

    / ´ljuərid /, Tính từ: xanh nhợt, tái mét, ghê gớm, khủng khiếp, Từ đồng...
  • Luridly

    Phó từ: ghê gớm, khủng khiếp,
  • Luridness

    Danh từ: vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, sự ghê gớm, sự khủng khiếp,
  • Luringly

    Phó từ: nhử mồi, quyến rũ,
  • Lurk

    / lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Lurker

    Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • Lurking

    Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm...
  • Lurking-place

    Danh từ: nơi ẩn náu, chỗ trốn,
  • Lurking reef

    đá ngầm lập lờ mặt nước,
  • Lurking rock

    đá ngầm ngang với mực nước,
  • Lurking suspicion

    Danh từ: sự nghi ngờ ngấm ngầm,
  • Luschka cartilage

    sụnluschka,
  • Luschkacartilage

    sụn luschka,
  • Luscious

    / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips:...
  • Lusciously

    Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • Lusciousness

    Danh từ: tính chất ngọt ngào, tính chất thơm ngon, vị ngọt quá, vị lợ, tính khêu gợi,
  • Luseladite

    luselađit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top