Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthly

Nghe phát âm

Mục lục

/'ə:θli/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) quả đất
Trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
no earthly reason
chả có chút lý do nào
no earthly use
không có chút tác dụng nào
not an earthly
(từ lóng) đừng hòng thành công


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alluvial , carnal , corporeal , geotic , global , human , in all creation , material , mortal , mundane , nonspiritual , physical , profane , secular , subastral , sublunary , tellurian , telluric , temporal , terraqueous , terrene , terrestrial , uncelestial , under the sun , unspiritual , worldly , feasible , imaginable , likely , possible , potential , practical , probable , earthbound , earthen , earthy , conceivable , thinkable , bodily , groveling , sordid , terrine

Từ trái nghĩa

adjective
heavenly , immaterial , spiritual , unearthly , inconceivable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top