Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacred

Nghe phát âm

Mục lục

/'seikrid/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
sacred book
sách thánh
sacred poetry
thánh thi
sacred horse
ngựa thần
sacred war
cuộc chiến tranh thần thánh
Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
a sacred duty
nhiệm vụ thiêng liêng
the sacred right to self-determination
quyền tự quyết bất khả xâm phạm
Linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
In India, the cow is a sacred animal
ở ấn độ, bò là con vật linh thiêng
Dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)
the memory of..
để tưởng nhớ..
a sacred cow
không chê vào đâu được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

linh thiêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angelic , cherished , consecrated , divine , enshrined , godly , hallowed , numinous , pious , pure , religious , revered , sacramental , saintly , sanctified , solemn , spiritual , unprofane , venerable , dedicated , defended , guarded , immune , inviolable , inviolate , invulnerable , sacrosanct , secure , shielded , untouchable , holy , blessed , devoted , ineffable , profane , protected , reverend , sainted , secular , taboo , undefiled , venerated

Từ trái nghĩa

adjective
irreligious , lay , profane , ungodly , unholy , unsacred , open , unprotected , vulnerable

Xem thêm các từ khác

  • Sacred cow

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...)...
  • Sacredly

    / 'seikridli /, Phó từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng...
  • Sacredness

    / 'seikridnis /, danh từ, tính thần thánh; tính thiêng liêng, sự long trọng; tính chất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..),...
  • Sacrifice

    / ˈsækrəˌfaɪs /, Danh từ: sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế, sự hy sinh; vật hy sinh,...
  • Sacrifice export

    xuất khẩu lỗ vốn,
  • Sacrifice goods

    hàng bán đấu giá rẻ, hàng bán lỗ,
  • Sacrifice price

    giá bán lỗ,
  • Sacrifice sale

    sự bán lỗ,
  • Sacrificer

    / 'sækrifaisə /, Danh từ: người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần,
  • Sacrifices

    thiệt hại do hành động tổn thất chung gây ra,
  • Sacrificial

    / ,sækri'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế, hy sinh, Kỹ...
  • Sacrificial Anode

    cực dương hy sinh, một chất dễ bị ăn mòn được cố tình đặt trong ống hoặc cửa nạp để bị ăn mòn (hy sinh) trong khi...
  • Sacrificial anode

    anôt chịu hy sinh,
  • Sacrificial coating

    lớp phủ kiểu hy sinh,
  • Sacrificial protection

    bảo vệ kim loại kiểu hy sinh, bảo vệ catốt,
  • Sacrificially

    / 'sækrifisəli /, Phó từ: (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế, hy sinh,
  • Sacrilege

    / 'sækriliʤ /, Danh từ: tội phạm thượng, tội báng bổ thánh thần, tội xúc phạm thánh thần;...
  • Sacrilegious

    / 'sækriliʤəs /, Tính từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top