Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abaissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự hạ, sự giảm, sự rút xuống
L'abaissement du prix
sự hạ giá
L'abaissement d'un store
sự hạ một bức mành
L'abaissement de l'eau
nước rút
L'abaissement d'une perpendiculaire sur un plan
(toán) sự hạ một đường vuông góc xuống một mặt phẳng
L'abaissement de la température de la valeur d'une monnaie
sự giảm nhiệt độ/giá trị đồng tiền
Sự suy vi, sự suy đồi
L'abaissement de la littérature
sự suy đồi của văn học.
Sự hạ uy thế
L'abaissement des couches privilégiées de la société
sự hạ uy thế các tầng lớp có đặc quyền trong xã hội.
Sự hạ mình
Abaissement volontaire
sự tự ý hạ mình.
Phản nghĩa Elévation, relèvement. Amélioration, progrès. Gloire

Xem thêm các từ khác

  • Abaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ, hạ thấp, buông xuống 1.2 Làm hạ, làm giảm 1.3 Làm xẹp 1.4 Phản nghĩa Elever, hausser, relever;...
  • Abaisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học hạ thấp 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ hạ thấp 2.2 (điện) bộ...
  • Abajoue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) túi má; túi ở giữa má và hàm của một số động vật (khỉ, loài gặm nhấm)...
  • Abalone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ tiếng Mỹ) một loại bào ngư Danh từ giống đực (từ tiếng Mỹ) một loại bào ngư...
  • Abalourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho ngu đần Ngoại động từ (thân mật) làm cho ngu đần Les mauvais traitements...
  • Abalourdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm cho ngu đần Danh từ giống đực (thân mật) sự làm cho ngu đần
  • Abandon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ 2 Phản nghĩa Acquisition, adoption; conservation, maintien....
  • Abandonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, đáng bỏ đi Tính từ Có thể bỏ, đáng bỏ đi
  • Abandonnataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (pháp luật) người chịu ủy phó, người hưởng của bỏ Danh từ (pháp luật) người chịu ủy phó,...
  • Abandonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ, cảnh bơ vơ, sự phóng túng. Danh từ giống đực Sự bỏ, cảnh bơ vơ, sự phóng...
  • Abandonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ 1.2 Nhường cho, chịu thua 1.3 Buông, thả lỏng 1.4 Phản nghĩa Rechercher....
  • Abandonnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) sợ bị bỏ rơi (nhất là đối với trẻ em) Tính từ (tâm lý học) sợ bị bỏ rơi (nhất...
  • Abandonné

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị ruồng bỏ, kẻ bơ vơ 2 Tính từ 2.1 Bị bỏ rơi, bơ vơ, trơ trọi Danh từ giống...
  • Abaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tính của thời xưa, mà vào thế kỷ thứ 10 nó đã trở thành một bảng các cột (hàng...
  • Abasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất khả năng đi. Danh từ giống cái (y học) chứng mất khả năng đi.
  • Abasourdi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) đinh tai nhức óc 1.2 Choáng váng, bàng hoàng Tính từ (bị) đinh tai nhức óc Choáng váng, bàng hoàng
  • Abasourdie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abasourdi abasourdi
  • Abasourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đinh tai nhức óc 1.2 Làm choáng váng, làm bàng hoàng Ngoại động từ Làm đinh tai nhức óc...
  • Abasourdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm đinh tai nhức óc 1.2 Làm choáng váng, làm bàng hoàng Tính từ Làm đinh tai nhức óc Un bruit abasourdissant...
  • Abasourdissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abasourdissant abasourdissant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top