Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accent
|
Danh từ giống đực
Giọng
Dấu
- Accent circonflexe
- dấu mũ
- Accent aigu
- dấu sắc
- Accent grave
- dấu huyền
(ngôn ngữ học) trọng âm
( họa) nét nhấn
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giọng 1.2 Dấu 1.3 (ngôn ngữ học) trọng âm 1.4 ( họa) nét nhấn Danh từ giống đực Giọng Accent
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dấu mũ Tính từ Accent circonflexe ) dấu mũ (có) hình dấu mũ
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) như parisien Tính từ (thân mật) như parisien Accent parigot giọng Pa-ri
- giống đực 1.3 Dân ngoại ô, dân ngoại thành Tính từ Xem faubourg Accent faubourien giọng ngoại ô ( Pa-ri) Danh từ giống đực Dân ngoại ô, dân ngoại thành
- nam 2 Danh từ 2.1 Người miền Nam nước Pháp 3 Phản nghĩa 3.1 Septentrional Tính từ (thuộc) miền Nam Accent méridional giọng miền
- bóng) miền quê, tỉnh lẻ Danh từ giống đực Ruộng đất Terroir ayant de grandes aptitudes agricoles ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ Accent
- sắc, sắc sảo Intelligence aigu„ trí thông minh sắc sảo Il a le sens aigu des réalités anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn accent aigu dấu sắc Phản nghĩa Grave
- nghĩa Amollissant, débilitant. Atone. Tính từ (thuộc) trương lực Contraction tonique sự co trương lực Làm cho khỏe, bổ Vin tonique rượu vang bổ (ngôn ngữ học) (mang
- , nặng Affaire grave việc nghiêm trọng Maladie grave bệnh trầm trọng Faute grave lỗi nặng Trầm Ton grave giọng trầm (âm nhạc) chậm rãi (từ cũ; nghĩa cũ
- vérité nói lên sự thật Des vérités vivantes những sự thực sinh động Tính chân thực Un accent de vérité giọng chân thực Tính đúng đắn La vérité
Xem tiếp các từ khác
-
Accentuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể có trọng âm Tính từ Có thể có trọng âm -
Accentuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách đánh dấu 1.2 (ngôn ngữ học) cách đánh trọng âm 1.3 Sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)... -
Accentuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) mang trọng âm Tính từ (ngôn ngữ học) mang trọng âm Unité accentuelle đơn vị mang trọng... -
Accentuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accentuel accentuel -
Accentuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu (chữ viết) 1.2 (ngôn ngữ học) đánh trọng âm 1.3 Nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)... -
Accentué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dấu 1.2 (ngôn ngữ học) có trọng âm 1.3 Rõ nét, nổi bật 2 Phản nghĩa 2.1 Atone Tính từ Có dấu... -
Acceptabilité
Danh từ giống cái (hiếm) khả năng chấp nhận -
Acceptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Phản nghĩa Inacceptable Tính từ Có thể chấp nhận Conditions acceptables điều kiện... -
Acceptant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật) chấp nhận Tính từ (luật) chấp nhận -
Acceptante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acceptant acceptant
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.695
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
719 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn