- Từ điển Pháp - Việt
Connaître
Mục lục |
Ngoại động từ
Biết
- Connaître l'adresse de quelqu'un
- biết địa chỉ của ai
- Connaître un géographe
- biết một nhà địa lý
- Connaître le français
- biết tiếng Pháp
- Connaître le monde
- biết đời
- Avoir connu la misère
- đã biết thế nào là nghèo khổ
- Ne connaître que son intérêt
- chỉ biết quyền lợi của mình
- Sans toi, nul chapitre de ma carrière n'aurait pu connaître le succès
- thiếu em, đường sự nghiệp của tôi khó ghi được bước thành công nào
- A l'oeuvre on connaît l'artisan
- nhìn việc biết người
(kinh thánh) (Connaître une femme) ăn nằm với một người đàn bà
Se faire connaître+ tự giới thiệu+ nổi danh
Nội động từ
Có thẩm quyền xét xử
Phản nghĩa
Douter ignorer méconnaître renier Dédaigner négliger
Xem thêm các từ khác
-
Conne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn Tính từ (thô tục) ngu ngốc,... -
Connecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mắc, nối Ngoại động từ (kỹ thuật) mắc, nối -
Connecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ mắc, bộ nối Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ mắc, bộ nối -
Connectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (để) nối, (để) liên kết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh... -
Connective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (để) nối, (để) liên kết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh... -
Connerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) điều dại dột, điều ngu ngốc Danh từ giống cái (thô tục) điều dại dột,... -
Connexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên quan, có quan hệ chặt chẽ 1.2 (toán học) liên thông 1.3 Phản nghĩa Indépendant, séparé Tính từ... -
Connexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên quan 1.2 Sự nối kết 1.3 (điện học) sự mắc, sự nối 1.4 (toán học) tính liên... -
Connivence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng mưu, sự thông đồng Danh từ giống cái Sự đồng mưu, sự thông đồng -
Connivent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chụm đầu 1.2 (giải phẫu) ( Valvules + conniventes) van nếp ngang Tính từ (thực vật... -
Connivente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chụm đầu 1.2 (giải phẫu) ( Valvules + conniventes) van nếp ngang Tính từ (thực vật... -
Connotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) nghĩa mở rộng Danh từ giống cái (triết học) nghĩa mở rộng -
Connu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã biết 1.2 Ai cũng biết 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cái đã biết Tính... -
Connue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã biết 1.2 Ai cũng biết 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cái đã biết Tính... -
Conquassant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé -
Conquassante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé -
Conque
Mục lục 1 Bản mẫu:Conquelicot 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vỏ (sò) 1.3 (giải phẫu) xoăn tai 1.4 Hình trang trí vỏ ốc ngược Bản... -
Conquis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent... -
Conquise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent... -
Conquistador
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều conquistadores) 1.1 (sử học) kẻ đi chinh phục châu Mỹ Danh từ giống đực ( số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.