Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pour

Mục lục

Giới từ

(chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm...
Répondre pour un autre
trả lời thay một người khác
Payer pour son frère
trả thay cho em
Changer un objet d'art pour un livre
đổi một mỹ nghệ phẩm lấy một quyển sách
Avoir une planche pour lit
có một tấm ván làm giường
(chỉ sự ngang bằng) bằng, với, làm...
Avoir une maison pour une petite somme
có được một ngôi nhà với một số tiền nhỏ
Prendre la liberté pour principe
lấy tự do làm nguyên tắc
(chỉ sự so sánh) như, về mặt, về, là đối với
Passer pour savant
được coi là nhà bác học
Pour un artiste c'est un artiste
về mặt nghệ sĩ thì thực là một nghệ sĩ
Avoir quelqu'un pour collègue
có người nào là bạn đồng nghiệp của mình
Trop grand pour son âge
lớn quá đối với tuổi của nó
Pour ma part
về phần tôi
(chỉ mục đích, khuynh hướng) để, vì, cho, chống, về, sang, đến...
Vivre pour travailler
sống để lao động
Travailler pour la gloire de la patrie
lao động vì vinh quang của Tổ Quốc
Film pour enfants
phim cho trẻ em
Remède pour la fièvre
thuốc chống sốt
Voyageurs pour la campagne
hành khách về thôn quê
Partir pour Cuba
đi sang Cu-ba
Pour quand
đến bao giờ
(chỉ kết quả) khiến, nên, cho nên, để, khó có thể...
Il est assez intelligent pour comprendre
nó đủ thông minh để hiểu được
C'est trop beau pour être vrai
đẹp đẽ quá nên khó có thể là có thật
(chỉ nguyên nhân) vì, do...
Être puni pour sa paresse
nó phải phạt vì lười
Chancelant pour avoir trop bu
lảo đảo do quá chén
(chỉ sự nhân (như) ợng) dẫu, dù
Pour intelligent qu'il soit il ne réussira pas sans travail
dẫu nó thông minh đến đâu, không lao động cũng không thành công
Pour grands que soient les rois ils sont ce que nous sommes
dù vua chúa vĩ đại đến đâu họ cũng chỉ như chúng ta
(chỉ thời gian) trong, sắp...
Il est chez moi pour un an
anh ấy ở nhà tôi (trong) một năm
Il était pour venir
lúc đó anh ấy sắp đến
en être pour
mất toi
En être pour sa peine
�� mất công toi
en pour cause cause
cause
être pour beaucoup
có dự phần nhiều (trong việc gì)
n'y être pour rien
không dính dáng gì đến việc ấy
pour ainsi dire pour ainsi parler
có thể nói là
pour autant autant
autant
pour ce qui est de
về mặt, về phương diện
pour cent
phần trăm
pour de bon bon
bon
pour de vrai
đúng thế
pour la peine peine
peine
pour le cas
trong trường hợp mà
pour le moins moins
moins
pour le moment moment
moment
pour lors
trong lúc đó
pour mille
phần nghìn
pour peu que peu
peu
pour que
để mà
pour toujours pour jamais
mãi mãi, đời đời
Danh từ giống đực
Le pour et le contre
điều phải điều trái, điều lợi điều hại, điều hơn điều thiệt

Xem thêm các từ khác

  • Pour-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật cho nó Danh từ giống đực (triết học) vật cho nó
  • Pourboire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thưởng công, tiền trà nước, tiền phong bao Danh từ giống đực Tiền thưởng công,...
  • Pourceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lợn 1.2 (nghĩa bóng; (văn học)) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d\' épicure Danh từ...
  • Pourcentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất phần trăm (lãi) 1.2 Tỷ lệ phần trăm 1.3 Tỷ lệ; phần Danh từ giống đực Suất...
  • Pourchas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pourchasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm nã, truy nã, theo đuổi Ngoại động từ Tầm nã, truy nã, theo đuổi Pourchasser un criminel...
  • Pourchasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tầm nã, người truy nã, kẻ theo đuổi Danh từ giống đực Người tầm nã, người...
  • Pourfendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chẻ đôi 1.2 (mỉa mai) anh nói khoác Danh từ giống đực Người chẻ đôi (mỉa mai)...
  • Pourfendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ đôi, bổ xuống 1.2 (nghĩa bóng) công kích Ngoại động từ Chẻ đôi, bổ xuống (nghĩa...
  • Pourga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bão tuyết (ở Xi-bia) Danh từ giống cái Bão tuyết (ở Xi-bia)
  • Pourlécher

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh Pourlécher ses doigts liếm quanh ngón tay (nghĩa bóng) trau chuốt Pourlécher ses phrases...
  • Pourparlers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán Danh từ giống đực số nhiều Cuộc thương...
  • Pourpenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Suy tính (điều gì) Ngoại động từ Suy tính (điều gì)
  • Pourpier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pourpier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây rau sam Bản mẫu:Pourpier Danh từ giống đực (thực...
  • Pourpoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn (đàn ông) Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn (đàn ông)
  • Pourpointier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ may áo chẽn 1.2 Người bán áo chẽn Danh từ giống đực (sử học) thợ may...
  • Pourpre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tía (để nhuộm) 1.2 Vải nhuộm tía 1.3 Sự đỏ mặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền...
  • Pourprin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ tía (của một số hoa) Danh từ giống đực Màu đỏ tía (của một số hoa)
  • Pourpris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở le céleste pourpris...
  • Pourquoi

    Mục lục 1 Phó từ 2 Phó từ 2.1 Tại sao, sao 3 Danh từ giống đực ( không đổi) 3.1 Nguyên nhân; lý do 3.2 Cái tại sao, câu hỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top