Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prise

Mục lục

Tính từ giống cái

pris
pris

Danh từ giống cái

Sự chiếm lấy, vật chiếm được
Prise d'une citadelle
sự chiếm thành
Prise de possession
sự chiếm lấy
Prise de contact
sự tiếp xúc
Sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy
Prise de sang
sự lấy máu
Prise d'air
lỗ lấy hơi, lỗ thông hơi
Sự nắm lấy, sự bắt lấy
Prise de malfaiteurs
sự bắt kẻ gian
Chỗ nắm, chỗ cầm, chỗ bám
Chercher une prise sur le rocher
tìm một chỗ bám trên tảng đá
Liều, nhúm
Prise de tabac
nhúm thuốc hút
(điện học) phích (cũng prise de courant)
(quân sự) chiến lợi phẩm
avoir prise sur quelqu'un
có tác động đến ai, có cách buộc ai phải nghe theo
donner prise à
khiến cho, tạo điều kiện cho
en venir aux prises
đâm xổ vào nhau
être aux prises avec quelqu'un
đánh nhau với ai, đương đầu với ai
faire prise
đông lại, đặc lại
lâcher prise lâcher
lâcher
mettre quelqu'un aux prises avec quelqu'un
cho ai đương đầu với ai
ne pas trouver de prise
không bấu víu vào đâu được
prise de bec
cuộc cãi nhau, cuộc đấu khẩu
prise de corps
sự bắt bớ
prise de terre
(rađiô) dây đất
prise de voile
lễ quy y
prise de vues
sự chụp ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Priser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) mến chuộng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá 2 Phản nghĩa Discréditer, mépriser. 2.1...
  • Priseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hít thuốc lá (thuốc lá bột) Danh từ giống đực Người hít thuốc lá (thuốc lá...
  • Priseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái priseur priseur
  • Prismatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pritmatin Danh từ giống cái (khoáng vật học) pritmatin
  • Prismatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem prisme Tính từ Xem prisme Corps prismatique vật hình lăng trụ Jumelles prismatiques ống nhòm lăng kính
  • Prisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) lăng trụ 1.2 (vật lý học) lăng kính Danh từ giống đực (toán học) lăng trụ...
  • Prisographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi tốc độ kết chặt (của xi măng...) Danh từ giống đực Máy ghi tốc độ kết chặt...
  • Prison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục 1.2 Sự bỏ tù 1.3 (nghĩa bóng) nơi giam hãm 1.4 Phản nghĩa Liberté....
  • Prisonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tù, tù nhân 1.2 Người bị cầm tù 2 Tính từ 2.1 Bị cầm tù 2.2 Bị gò bó Danh từ Người tù,...
  • Pristis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá...
  • Pritchardia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ lá quạt
  • Privat-docent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo sư tự do (ở các trường đại học Đức, Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Giáo sư tự...
  • Privatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Privation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất; sự thiếu 1.2 Sự tước, sự xúp, sự bỏ 1.3 (thường) số nhiều sự thiếu thốn;...
  • Privatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tư nhân hóa (một công cuộc vốn thuộc Nhà nước) 1.2 Phản nghĩa Etatisation, nationalisation....
  • Privatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tư nhân hoá 1.2 Phản nghĩa Etatisater, nationaliser. Ngoại động từ Tư nhân hoá Phản nghĩa Etatisater,...
  • Privative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Privatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước, tước đoạt Tính từ Tước, tước đoạt
  • Privauté

    Danh từ giống cái (thường) số nhiều sự suồng sã Prendre des privautés avec quelqu\'un suồng sã với ai
  • Priver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đi, tước đi 1.2 Phản nghĩa Donner, fournir, gratifier, nantir. Ngoại động từ Lấy đi, tước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top