Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấm

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To forbid, to prohibit, to ban
cấm người qua lại
crossing prohibited, no crossing
cấm hút thuốc trong rạp hát
it is forbidden to smoke in theatres; no smoking in theatres
cấm lửa
it is forbidden to use anything which may kindle a fire; beware of danger of fire; danger of fire!
sách cấm
a banned book
To seal off, to place out of bounds
cấm đường
to seal off a road
rừng cấm
a forest out of bounds; a preserved forest

Phó từ

Never, not at all
cấm bao giờ cười
he never smiled
cấm thấy mặt đâu
he is not at all to be found anywhere; he is nowhere to be found

Xem thêm các từ khác

  • Nhuận

    Thông dụng: bissextile, with an intercalary day, with an intercalary month., intercalary., năm nhuận, a bissextile...
  • Cầm

    Thông dụng: Danh từ: lute-like instrument; musical instrument, Động...
  • Cắm

    Thông dụng: Động từ: to pitch, to set up, to plant, to fix, to stake out,...
  • Cằm

    Thông dụng: Danh từ: chin, ngồi chống tay vào cằm, to sit with one's...
  • Cảm

    Thông dụng: Động từ: to catch a cold, to be ill (because of a sudden change...
  • Cẩm

    Thông dụng: Danh từ: police officer, (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky...
  • Cạm

    Thông dụng: Danh từ: snare, trap, mắc cạm, to fall into a snare
  • Cặm

    Thông dụng: Động từ, to fix; to plant
  • Cấm cẳn

    Thông dụng: như cấm cảu
  • Cầm canh

    Thông dụng: watch-announcing, sporadic, trống cầm canh, the watch-announcing tomtom, tiếng súng bắn lúc...
  • Nhức nhối

    Thông dụng: fell a lasting sting smart., vết thương nhức nhối khó chịu, to fell an uncomfortably lasting...
  • Cẩm châu

    Thông dụng: như cẩm nhung
  • Cấm cố

    Thông dụng: Động từ: to confine to a solitary cell, bị kết án mười...
  • Nhúi

    Thông dụng: (địa phương) như giúi
  • Nhủi

    Thông dụng: rake net, fish with a rake-net., grout; remove with its snout (of a pig)., creep., con cua nhủi vào...
  • Cắm cổ

    Thông dụng: completely wrapped up in what one is doing; without turning one s head, sợ quá cắm cổ chạy một...
  • Nhũn

    Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe.,...
  • Nhủn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Cặm cụi

    Thông dụng: (to be) completely wrapped up in (some work), cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm, to be...
  • Cắm đầu

    Thông dụng: như cắm cổ, blindly, servilely, cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn, to walk off...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top