Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Danh sách

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
roll; roster; namlist.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

list

Giải thích VN: Trong lập trình, đây một cấu trúc dữ liệu, liệt liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ vị trí vật của khoản đó trong sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau không cần thay đổi vị trí vật của dữ liệu. dụ, lập trình viên thể hiển thị một sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự khi chúng được nhập [[vào.]]

bảng danh sách
list tape
bảng danh sách các hải đăng
list of lights
bảng danh sách phiên
session list table
biểu đồ danh sách kiểu bullet
bullet list chart
bộ tả in danh sách nhóm
group list print descriptor
bộ xử danh sách
list processor
bộ điều hành danh sách nguồn
source list handler
cập nhật danh sách
update list
câu lệnh xử danh sách
list handling statement
cuối danh sách
end of list (EOL)
cuối danh sách
EOL (end-of-list)
danh sách (các trạm) nghỉ
idle list
danh sách (kéo) xuống
push down list
danh sách (kéo) đẩy lên
push up list
danh sách ấn xuống
push-down list
danh sách bản đồ bộ nhớ
memory map list
danh sách bổ sung
completion list
danh sách bộ đệm
buffer list
danh sách các câu hỏi được trả lời thường xuyên
Frequently Answered Questions List (FAQL)
danh sách các chi tiết
parts list
danh sách các ga
list of station
danh sách các linh kiện
parts list
danh sách các lựa chọn
option list
danh sách các lựa chọn
optional list
danh sách các nhà sản xuất chọn lọc
Qualified Manufacturers List (QML)
danh sách các tính chất
property list
danh sách cần
required list
danh sách cấu hình hệ thống
system configuration list
danh sách cấu hình khung
rack configuration list
danh sách chạy đúng
true run list
danh sách chờ
wait list
danh sách chờ
waiting list
danh sách cho phép
authorization list
danh sách chờ đợi
waiting list
danh sách chọn
choice list
danh sách chọn
pick list
danh sách chọn
selection list
danh sách bản
basic list
danh sách dạng thức
format list
danh sách danh mục
folder list
danh sách dồn
cut list
danh sách FAQ
FAQ list
danh sách giao tiếp
contact list
danh sách gọi ngược
callback list
danh sách gọi ra
call out list
danh sách gửi thư
mailing list
danh sách hạn chế
short list
danh sách hiển thị
display list
danh sách hiệu chỉnh
edit list
danh sách hoạt động
run list
danh sách hỏi vòng
polling list
danh sách hỗn hợp
mixed list
danh sách kéo lên
pop-up list
danh sách kết chuỗi
chained list
danh sách khối
block list
danh sách khối tự do
free-block list
danh sách không thứ tự
unordered list
danh sách khuyết tật
defected list
Danh sách Kiểm soát Truy cập
ACL (accesscontrol list)
danh sách kiểm soát truy nhập
access-control list (ACL)
danh sách kiểm tra
check list
danh sách kiểm tra vòng trạm
SPL (stationpolling list)
danh sách kiểm tra vòng trạm
station polling list (SPL)
danh sách lệnh
CLLST (commandlist)
danh sách lệnh
command list
danh sách lệnh hai thứ tiếng
bilingual command list
danh sách lệnh lồng nhau
nested command list
danh sách lịch sử
history list
danh sách liên kết
chain list
danh sách liên kết
chained list
danh sách liên kết
linked list
danh sách liên kết kép
double linked list
danh sách liên kết kép
doubly linked list
danh sách lỗi
error list
danh sách lỏng
loose list
danh sách lựa chọn
selection list
danh sách lựa chương trình thường trú
resident program select list
danh sách lựa nhiều lựa
multiple-choice selection list
danh sách minh họa
list of illustrations
danh sách tả
description list
danh sách móc nối
chain list
danh sách móc nối
chained list
danh sách móc xích
chained list
danh sách mời
invitation list
danh sách mục đầu tiên
first-item list
danh sách ngăn xếp
pushdown list
danh sách ngắt
interrupt list
danh sách ngẫu nhiên
random list
danh sách ngược
push-down list
danh sách nhãn
ticket list
danh sách nhập/xuất
I/O list
danh sách nhập/xuất
input/output list
danh sách nhiều mức
multilevel list
danh sách nội dung
contents list
danh sách nối vòng
dense list
danh sách phân phối
distribution list
danh sách phân phối
Distribution List (DL)
danh sách phụ thuộc
dependence list
danh sách quyết định soạn thảo
edit decision list (EDL)
danh sách ra/vào
input/output list
danh sách rỗi
idle list
danh sách rỗng
null list
danh sách so khớp
hit list
danh sách đồ bộ nhớ
memory map list
danh sách soạn thảo
edit list
danh sách SSCP mặc định
default SSCP list
danh sách tác vụ
task list
danh sách tác động
action list
danh sách tải ứng dụng
ALL (applicationload list)
danh sách tải ứng dụng
application load list
danh sách tải ứng dụng
application load list (ALL)
danh sách tập tin đơn
single file list
danh sách tên
name list
danh sách thả xuống
drop down list
danh sách tham chiếu
reference list
danh sách tham chiếu phần tử
element reference list
danh sách tham chiếu định danh
identifier reference list
danh sách tham số
parameter list
danh sách tham số mở rộng
extended parameter list
danh sách tham số truyền thông
communication parameter list
danh sách tham số yêu cầu
request parameter list (RPL)
danh sách tham số yêu cầu
RPL (requestparameter list)
danh sách tham trỏ
reference list
danh sách thay thế
substitution list
danh sách theo khuôn
format list
danh sách thông tin điều khiển
control information list
danh sách thư từ
mailing list
danh sách thứ tự
ordered list
danh sách thư viện
library list
danh sách thuộc tính
attribute (specification) list
danh sách thuộc tính
attribute list
danh sách tìm kiếm trực tiếp
direct search list (DSRLST)
danh sách tìm kiếm trực tiếp
DSRLST (directsearch list)
danh sách trả lời
answer list
danh sách trạng thái cấu trúc
structure state list
danh sách trạng thái lỗi
error state list
danh sách trống
empty list
danh sách trực tiếp
pushup list
danh sách trường
field list
danh sách truy cập chuẩn
standard access list
danh sách truy nhập
access list
danh sách tự do
free list
danh sách tượng trưng
symbol list
danh sách tùy chọn
option list
danh sách tùy thích
custom list
danh sách tuyến tính
linear list
danh sách ưu tiên
preferential list
danh sách ủy quyền
authorization list
danh sách vòng
circular list
danh sách vùng
zone list
danh sách xuất
output list
danh sách xuống
push-down list
danh sách đã bắn điểm
builleted list
danh sách đặc tả thuộc tính
attribute specification list
danh sách đặc tính
property list
danh sách đảo
inverted list
danh sách đáp
answer list
danh sách đẩy lên
push-up list
danh sách đẩy lên
put-up list
danh sách đẩy xuống
push-down list
danh sách địa chỉ
address list
danh sách địa chỉ
mailing list
danh sách địa chỉ hệ thống
system address list
danh sách địa chỉ người dùng
user address list
danh sách địa chỉ thư
mailing list
danh sách điều khiển truy cập
access control list
danh sách điều khiển truy nhập
access control list
danh sách điều phối
dispatch list
danh sách định nghĩa thuộc tính
attribute definition list
danh sách định tuyến
routing list
danh sách đọc
description list
danh sách đối số
argument list
danh sách đội thủy thủ
crew list
danh sách đối xứng
symmetric list
danh sách đối xứng
symmetrical list
danh sách đơn giản
simple list
danh sách đóng gói
packing list
danh sách được sắp xếp
ordered list
danh sách được yêu cầu
required list
danh sách đường truyền
routing list
hiển thị danh sách thành phần
member list display
hộp danh sách
list box
hộp danh sách rơi xuống
drop down list box
hộp danh sách thả xuống
drop-down list box
khoản mục danh sách bộ đệm
buffer list entry
khối điều khiển cuối danh sách
end-of-list control block
lấy từ danh sách
pick from list
mẫu danh sách
list sample
mẫu lấy trong danh sách
list sample
mục danh sách bộ đệm
buffer list entry
mục nhập danh sách bộ đệm
buffer list entry
ngôn ngữ lập trình danh sách
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ lập trình danh sách
list-programming language (LISP)
ngôn ngữ xử danh sách
LISP (Listprocessing language)
ngôn ngữ xử danh sách
list processing language (LISP)
phần tử trong danh sách
list element
quyền quản danh sách cho phép
authorization list management authority
quyền quản danh sách ủy quyền
authorization list management authority
sử dụng danh sách phân phối
use of distribution list
sự kết thúc danh sách
end of list (EOL)
sự kết thúc danh sách
EOL (end-of-list)
sự thao tác khối danh sách
block and list manipulation (BALM)
sự xử danh sách
LISP (ListProcessing)
sự xử danh sách
list processing
tập tin danh sách
list file
tên danh sách phân phối
distribution list name
tham số trong danh sách
list parameter
thông số trong danh sách
list parameter
tìm kiếm danh sách liên kết
chained list search
việc xử danh sách
list processing
vùng danh sách
list range
listing
danh sách bộ biên dịch
compiler listing
danh sách chương trình
program listing
danh sách hợp dịch
assembly listing
danh sách hợp ngữ hiệu
symbolic assembly language listing
danh sách nguồn
source listing
danh sách tham chiếu chéo
cross-reference listing
roll

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

calendar
danh sách mờ
shadow calendar
list
Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị)
blue list
bảng liệt (danh sách) được thừa nhận
approved list
chiếu theo danh sách
as per list
danh sách (các cổ đông)
nominal list (ofshareholders)
danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng
shortlist (shortlist, short-list)
danh sách (những người) chờ bổ nhiệm
waiting list
danh sách chính thức
official list
danh sách chuyên chở công -ten-nơ
container loading list
danh sách dùng phòng
rooming list
danh sách gởi bưu điện
mailing list
danh sách gửi thư
mailing list
danh sách hàng hóa
commodity list
danh sách hàng hóa cấm nhập khẩu
negative list
danh sách hàng hóa loại bỏ
exception list
danh sách hàng miễn thuế
free list
danh sách hàng mua
shopping list
danh sách hành khách (tàu, máy bay)
passenger list
danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn)
eligible list
danh sách khách hàng
client list
danh sách khách hàng
customer list
danh sách khách mời
guest list
danh sách khách tiềm tàng
prospect list
danh sách khách đăng
subscriber list
danh sách kiểm tồn kho
inventory list
danh sách kiểm tra
check list
danh sách người nhận mua (cổ phần...)
list of subscribers
danh sách người sử dụng
house list
danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
response list
danh sách nhận mua cổ phần
subscription list
danh sách những người liên lạc thư từ
list of correspondents
danh sách những người được phép
authorized signatory list
danh sách quá cảnh miễn thuế
transit list
danh sách quyết thầu
list of award
danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành
sailing list
danh sách thuyền viên
crew list
danh sách trắng
white list
danh sách trúng tuyển
shortlist (shortlist, short-list)
danh sách vật
material list
danh sách đại
agency list
danh sách đầu
list of investments
danh sách để nghị riêng
offer list
danh sách đen (về những kế hoạch hay hạng mục sẽ bị hủy bỏ)
hit list
danh sách địa chỉ
list of addresses
danh sách đoàn thuyền viên
crew list
danh sách đợi
waiting list
danh sách, bản hàng (nhập khẩu) chưa giao
undelivered cargo list
dịch vụ danh sách gởi thư
mailing list service
người môi giới danh sách
list broker
người môi giới danh sách các địa chỉ
list broker
người quản danh sách (thư tín)
list manager
người sưu tầm danh sách
list compiler
sự vào cuối danh sách
tail of a list
thuê danh sách
list-renting
đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay)
wait-list
đưa vào danh sách đợi (chuyến bay)
wait-list
đứng đầu danh sách
top the list
đứng đầu danh sách
top the list (to...)
register
danh sách cổ đông
share register
danh sách cổ đông
shareholder's register
roll
danh sách (người) thuê
rent roll
danh sách người làm công
employment roll
danh sách người thất nghiệp
unemployment roll
danh sách thuế
tax roll
danh sách đoàn thủy thủ
muster roll
số thuế, danh sách thuế
tax roll
schedule

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top