- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biến chuyển
Changer; se transformer; évoluer Tình hình đã biến chuyển la situation a changé Xã hội đã biến chuyển la société s\'est transformée... -
Biến chất
Adultéré; dénaturé Thuốc biến chất médicament adultéré Rượu vang biến chất vin dénaturé Dégénéré; corrompu; perverti; avili Cán... -
Biến chứng
(y học) complication -
Biến cách
(ngôn ngữ học) décliner Biến cách các tính từ décliner les adjectifs Cas; déclinaison -
Biến cải
(ít dùng) changer; réformer Biến cải phong tục réformer les moeurs -
Biến cảm
(điện học) variomètre -
Biến cố
Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique -
Biến diễn
Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu -
Biến dị
(sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité -
Biến hoá
Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
445 lượt xemBirds
358 lượt xemMap of the World
635 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.