Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abrade

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'breid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm trầy (da); cọ xơ ra
(kỹ thuật) mài mòn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

hớt (da, vỏ ngoài)

Kỹ thuật chung

đánh bóng
làm mòn
mài
mài bóng
mài mòn
mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chafe , erode , grate , rub , rub off , scuff , triturate , wear , wear down , excoriate , fret , gall , irritate , anger , annoy , corrode , eat , file , fray , graze , grind , rasp , revile , ruffle , scrape , scratch , skin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top