- Từ điển Anh - Việt
Mankind
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /mæn'kaɪnd/
Thông dụng
Danh từ
Loài người, nhân loại
- 'm“nkaind
- nam giới, đàn ông (nói chung)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân loại
loài người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flesh , homo sapiens , human species , humanity , humankind , man , mortality , people , society , earth , universe , world , male , race
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manley process of dewaxing
quá trình khử parafin bằng propan, -
Manlike
/ ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ... -
Manlikeness
Danh từ: tính chất như đàn ông, -
Manliness
/ ´mænlinis /, danh từ, tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường,... -
Manly
/ 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh... -
Manly art
quyền thuật; quyền anh, -
Mann-Whitney Utest
kiểm tra nghiệm mann - whiteney u, -
Mann-Whitney u test
phép kiểm định u của mann-whitney, -
Mann-whitney utest
tet nghiệm mann - whìteney u, -
Manna
/ ´mænə /, Danh từ: nước ngọt lấy ở tần bì, lợi lộc có được ngoài ý muốn, (kinh thánh)... -
Manned
/ mænd /, Điện tử & viễn thông: có người lái, -
Manned Manoeuvring Unit (MMU)
khối thao tác bằng tay, -
Manned aircraft
máy bay có người lái, -
Manned flight
chuyến bay có người lái, -
Manned level crossing
đường ngang có người gác, -
Manned station
đài có người điều khiển, -
Manned workshop
nhà máy vũ trụ, -
Mannequin
/ ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh,... -
Manner
bre / mænə(r) /, name / mænər /, Danh từ: cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ,... -
Manner of Execution
biện pháp thi công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.