- Từ điển Anh - Việt
Scant
Nghe phát âmMục lục |
/skænt/
Thông dụng
Tính từ
Hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
thiếu (cân lượng...)
thiếu (cân, lượng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scanted
, -
Scanties
/ ´skæntiz /, danh từ số nhiều, (thông tục) xì líp (đàn bà), -
Scantily
Phó từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, scantily dressed, mặc quần... -
Scantiness
/ ´skæntinis /, danh từ, sự ít ỏi, sự thiếu, tình trạng không đủ, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp, tình trạng không đủ rộng,... -
Scanting
, -
Scantling
/ ´skæntliη /, Danh từ: mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại),... -
Scantling gauge
cái dưỡng, -
Scantlings
vật liệu gỗ, vật liệu gỗ, -
Scanty
/ ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây... -
Scape
/ skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông... -
Scape panel
tấm đề phòng sự cố, -
Scapegoat
/ ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy... -
Scapegrace
/ ´skeip¸greis /, Danh từ: người bộp chộp; người khờ dại; người thộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Scapeless
Tính từ: không thân; không cọng (hoa), -
Scapelike
Tính từ: (thực vật học) dạng thân (không lá), -
Scapha
Danh từ, số nhiều scaphae: rãnh thuyền (lỗ tai), hố thuyền, -
Scaphander
/ skə´fændə /, Danh từ: Áo lặn, Xây dựng: áo lặn, -
Scaphium
Danh từ: mấu giao cấu (bướm), -
Scaphocephalia
tật đầu hình thuyền, -
Scaphocephalic
thuộc đầu hình thuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.