Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Servitude

Nghe phát âm


Mục lục

/'sə:vitjud/

Thông dụng

Danh từ

Sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
pháp penal servitude for life
tội khổ sai chung thân

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

quyền địa dịch
sự quy phục
tình trạng nô lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bondage , bonds , chains , confinement , enslavement , obedience , peonage , serfdom , serfhood , subjection , subjugation , thrall , thralldom , vassalage , yoke , helotry , servileness , servility , villeinage , captivity , slavery

Từ trái nghĩa

noun
mastery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top