Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Widely

Mục lục

/´waidli/

Thông dụng

Phó từ

Nhiều, xa
widely separated
cách xa nhau nhiều
to differ widely in opinions
ý kiến khác nhau nhiều
Rộng rãi, khắp nơi
it is widely known that...
khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
Thưa, thưa thớt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abroad , broadly , extensively , far , generally , universally

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top