- Từ điển Anh - Anh
Abjectness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
utterly hopeless, miserable, humiliating, or wretched
contemptible; despicable; base-spirited
shamelessly servile; slavish.
Obsolete . cast aside.
Các từ tiếp theo
-
Abjuration
the act of abjuring., renunciation upon oath., noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal -
Abjure
to renounce, repudiate, or retract, esp. with formal solemnity; recant, to renounce or give up under oath; forswear, to avoid or shun., verb, to abjure... -
Ablactation
to wean. -
Ablate
to remove or dissipate by melting, vaporization, erosion, etc., to become ablated; undergo ablation., verb, to ablate a metal surface with intense heat... -
Ablation
the removal, esp. of organs, abnormal growths, or harmful substances, from the body by mechanical means, as by surgery., the reduction in volume of glacial... -
Ablative
(in some inflected languages) noting a case that has among its functions the indication of place from which or, as in latin, place in which, manner, means,... -
Ablaut
(in indo-european languages) regular alternation in the internal phonological structure of a word element, esp. alternation of a vowel, that is coordinated... -
Ablaze
burning; on fire, gleaming with bright lights, bold colors, etc., excited; eager; zealous; ardent., very angry., adjective, adjective, they set the logs... -
Able
having necessary power, skill, resources, or qualifications; qualified, having unusual or superior intelligence, skill, etc., showing talent, skill, or... -
Able-bodied
having a strong, healthy body; physically fit, adjective, adjective, every able -bodied young man served in the armed forces ., delicate , infirm , weak,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.185 lượt xemMath
2.090 lượt xemAn Office
233 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMap of the World
631 lượt xemAir Travel
282 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!