Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accelerated fatigue

Kỹ thuật chung

sự mệt mỏi thúc nhanh

Giải thích EN: A process in which equipment or a circuit is intentionally subjected to an extreme stress level, in order to simulate the effects of average use over an extended period of time. Thus, accelerated fatigue test.Giải thích VN: Một quy trình trong đó thiết bị hay mạch được vận hành ở cường độ cao, nhằm mục đích biết được những tác động của việc sử dụng trung bình trong một thời gian quá lâu.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top