- Từ điển Anh - Việt
Access method
Mục lục |
Toán & tin
phương pháp truy cập
- ACB (accessmethod control block)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method control block (ACB)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method interface (AMI)
- giao diện phương pháp truy cập
- access method routine
- chương trình phương pháp truy cập
- access method services (AMS)
- các dịch vụ phương pháp truy cập
- AMI (AccessMethod Interface)
- giao diện phương pháp truy cập
- AMS (accessmethod service)
- các dịch vụ phương pháp truy cập
- BAM (basicaccess method)
- phương pháp truy cập cơ bản
- basic access method
- phương pháp truy cập cơ bản
- basic direct access method (BDAM)
- phương pháp truy cập trực tiếp cơ bản
- basic partitioned access method (BPAM)
- phương pháp truy cập phân chia cơ bản
- basic sequential access method (BSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự cơ bản
- basic telecommunication access method (BTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- BDAM (basicdirect access method)
- phương pháp truy cập trực tiếp cơ bản
- BPAM (basicpartitioned access method)
- phương pháp truy cập phân chia cơ bản
- BSAM (BasicSequential Access Method)
- Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM
- BTAM (basictelecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- damp (directaccess method)
- phương pháp truy cập trực tiếp
- GAM (graphicsaccess method)
- phương pháp truy cập đồ họa
- keyed sequential access method (KSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự theo khóa
- KSAM (keyedsequence access method)
- phương pháp truy cập tuần tự theo khóa
- MTAM (multileavingtelecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- multileaving telecommunication access method (MTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- OAM (objectaccess method)
- phương pháp truy cập đối tượng
- object access method (OMA)
- phương pháp truy cập đối tượng
- OSAM (overflowsequential access method)
- phương pháp truy cập tuần tự tràn
- overflow sequential access method (OSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự tràn
- SAM (sequentialaccess method)
- phương pháp truy cập tuần tự
- sequential access method (SAM)
- phương pháp truy cập tuần tự
- VCAM (VirtualCommunication Access Method)
- phương pháp truy cập truyền thông ảo
- virtual communication access method (VCAM)
- phương pháp truy cập truyền thông ảo
- virtual sequential access method (VSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự ảo
- virtual storage access method (VSAM)
- phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
- virtual telecommunications access method (VTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông ảo
- VSAM (virtualsequential access method)
- phương pháp truy cập tuần tự ảo
- VSAM (virtualstorage access method)
- phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
- VTAM (virtualtelecommunications access method)
- phương pháp truy cập viễn thông ảo
phương thức truy xuất
Kỹ thuật chung
phương pháp truy nhập
- access method interface
- giao diện phương pháp truy nhập
- access method routine
- thủ tục phương pháp truy nhập
- access method service
- dịch vụ phương pháp truy nhập
- ACF/Telecommunications Access Method (ACF/TCAM)
- ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông
- ACF/Virtual Telecommunications Access Method (ACF/VTAM)
- ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông ảo
- basic access method
- phương pháp truy nhập cơ bản
- Basic Access Method (BAM)
- phương pháp truy nhập cơ bản
- Basic Sequential Access Method (BSAM)
- phương pháp truy nhập tuần tự cơ bản
- Basic Telecommunications Access Method (SNA) (BTAM)
- phương pháp truy nhập viễn thông cơ bản
- common access method
- phương pháp truy nhập chung
- DataBase Access Method (DBAM)
- phương pháp truy nhập cơ sở dữ liệu
- Demand Priority Access Method (DPAM)
- phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu
- Direct Access Method (DAM)
- phương pháp truy nhập trực tiếp
- graphic access method
- phương pháp truy nhập đồ họa
- hierarchical access method
- phương pháp truy nhập phân cấp
- Hybrid Access Method (HAM)
- phương pháp truy nhập lai tạp
- Index Sequential Access Method (ISAM)
- phương pháp truy nhập tuần tự theo chỉ số
- key based access method
- phương pháp truy nhập bằng khóa
- media access method
- phương pháp truy nhập phương tiện
- object access method
- phương pháp truy nhập đối tượng
- partitioned access method
- phương pháp truy nhập phân chia
- queued access method
- phương pháp truy nhập theo hàng
- Queued Access Method (QAM)
- phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng
- Queued Telecommunications Access Method (QTAM)
- phương pháp truy nhập viễn thông kiểu xếp hàng
- relative sequential access method (RSAM)
- phương pháp truy nhập tuần tự tương đối
- Remote Terminal Access Method (RTAM)
- phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
- resident access method
- phương pháp truy nhập thường trực
- RSAM (relativesequential access method)
- phương pháp truy nhập tuần tự tương đối
- Sequential Access Memory/Sequential Access Method (SAM)
- Bộ nhớ/Phương pháp truy nhập tuần tự
- Telecommunications Access Method (SNA) (TCAM)
- Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA)
- virtual access method
- phương pháp truy nhập ảo
- Virtual Storage Access Method (VSAM)
- phương pháp truy nhập kho ảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Access method control block (ACB)
khối điều khiển phương pháp truy cập, -
Access method interface
giao diện phương pháp truy nhập, -
Access method interface (AMI)
giao diện phương pháp truy cập, -
Access method routine
chương trình phương pháp truy cập, thủ tục phương pháp truy nhập, -
Access method service
dịch vụ phương pháp truy nhập, -
Access method services (AMS)
các dịch vụ phương pháp truy cập, -
Access mode
chế độ truy cập, chế độ truy xuất, phương thức truy cập, phương thức truy xuất, chế độ truy nhập, file access mode, chế... -
Access name
Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập ... -
Access network
mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct... -
Access number
số truy cập, số truy nhập, số truy xuất, số hiệu truy nhập, -
Access of ANSI Art (AAA)
tiếp cận bí quyết của ansi, -
Access of the sea
thủy triều lên, -
Access opening
lỗ thông (trong ván khuôn), lỗ nhận, lỗ nhìn, lỗ thăm, lối vào, ô cửa, -
Access option
ứng lựa truy cập, -
Access panel
bảng truy nhập, panen công tác, lỗ thăm trần, -
Access path
đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập... -
Access path independence
độc lập đường truy nhập, -
Access permission
quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, sự cho phép truy nhập, phép được truy cập, quyền truy cập, sự cho phép truy xuất,... -
Access permissions
phép truy nhập, quyền truy cập, -
Access plate
bản đậy lỗ kiểm tra, bản đậy lỗ tu sửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.