Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accouplement

Nghe phát âm
/ə´kʌplmənt/

Kỹ thuật chung

bộ đôi

Giải thích EN: The proximate placement of a pair of structural elements, such as two columns.Giải thích VN: Việc đặt gần kề một cặp thành phần cấu trúc giống như đặt hai cột cạnh nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accoutre

    / ə'ku:tə /, Ngoại động từ: mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho, Từ...
  • Accoutrements

    / ə'ku:təmənt /, danh từ số nhiều, quần áo, trang phục, (quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng),
  • Accquired syphilis

    giang mai mắc phải,
  • Accreditation

    / ə'kreditei∫n /, sự cấp phép,
  • Accredited

    / ə'kreditid /, Tính từ: Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin...
  • Accredited buyer

    bên mua được xin mở thư tín dụng,
  • Accredited investor

    nhà thầu được chính thức công nhận,
  • Accredited representative

    người chào hàng lưu động,
  • Accrediting

    / ə'kreditiɳ /, xem accredit,
  • Accrementition

    sự tăng trưởng,
  • Accrescent

    / ə'kresənt /, Tính từ: (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên, Y...
  • Accrete

    / ə'kri:t /, Động từ: cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bồi dần lên quanh một...
  • Accreting agent

    tác nhân hoạt hóa,
  • Accreting bank

    bờ đất bồi,
  • Accretio

    sự dính bất thường,
  • Accretio cordis

    dính tim,
  • Accretio pericardii

    dính màng ngòai tim,
  • Accretion

    / ə´kri:ʃən /, Danh từ: sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,, sự bồi dần vào, phần bồi...
  • Accretion beach

    bãi tích tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top