Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adoration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ædə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự kính yêu, sự quý mến
Sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
(thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admiration , amore , ardor , attachment , crush , devotion , esteem , estimation , exaltation , glorification , hankering , honor , idolatry , idolization , infatuation , pash , passion , puppy love * , reverence , shine * , veneration , weakness * , worship , worshipping , yen * , love

Từ trái nghĩa

noun
abhorrence , detestation , disrespect , hate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adore

    / əˈdɔr , əˈdoʊr /, Ngoại động từ: kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu...
  • Adored

    ,
  • Adorer

    / ə´dɔ:rə /, Danh từ: người hâm mộ, người yêu chuộng, (thơ ca) người tôn sùng, người sùng...
  • Adoring

    / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • Adoringly

    Phó từ: tha thiết, trìu mến,
  • Adorn

    / ə´dɔ:n /, Ngoại động từ: tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng, hình...
  • Adorned

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished...
  • Adornment

    / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ...
  • Adown

    / ə´daun /, giới từ & phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới,
  • Adp

    viết tắt, truy cập dữ liệu tự động ( automatic data proccessing),
  • Adpressed

    Tính từ: (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát,
  • Adrat

    thuế đóng thêm, thuế phụ trội,
  • Adrectal

    Tính từ: (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng.,
  • Adrenal

    / æd´ri:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) trên thận, thượng thận, Danh từ:...
  • Adrenal cortex

    vỏ tuyến thượng thận,
  • Adrenal cortical hormone

    hocmon vỏ thuợng thận,
  • Adrenal crisis

    cơn bệnhaddison,
  • Adrenal gland

    tuyến thượng thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top