- Từ điển Anh - Việt
Admiration
Nghe phát âm/¸ædmi´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngắm nhìn một cách vui thích
Sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
Người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mộ, vật được ca tụng
(ngôn ngữ học) sự cảm thán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adoration , affection , applause , appreciation , approbation , approval , deference , delight , esteem , estimation , favor , fondness , glorification , homage , honor , idolatry , idolization , liking , love , marveling , obeisance , pleasure , praise , prizing , recognition , regard , reverence , valuing , veneration , wonder , wonderment , worship , consideration , respect , amaze , amazement , astonishment , awe , marvel
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Admire
bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ:... -
Admired
, -
Admirer
/ əd´maiərə /, Danh từ: người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ,... -
Admirers
, -
Admires
, -
Admiring
/ əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look,... -
Admiringly
Phó từ: khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ, -
Admissibility
/ əd¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính... -
Admissible
/ əd´misibl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận, có thể thu nạp... -
Admissible assets
tài sản đầu tư có thể được miễn thuế, -
Admissible charge
lượng nạp cho phép, -
Admissible curve
đường chấp nhận được, -
Admissible error
sai số chấp nhận được, sai số cho phép, sai số có thể chấp nhận được, sai số chấp nhận được, -
Admissible estimate
ước lượng chấp nhận được, -
Admissible hypothesis
giả thiết chấp nhận được, giả thiết có thể chấp nhận được, -
Admissible interrupting current
dòng ngắt cho phép, -
Admissible loading capacities of concrete piles
sức chịu tải cho phép của cọc đống bêtông, -
Admissible mark
dấu cho phép, -
Admissible number
mức chấp nhận được, số có thể chấp nhận được, -
Admissible pair
cặp chấp nhận được, cặp khả chấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.