- Từ điển Anh - Việt
Ail
Nghe phát âmMục lục |
/eil/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
Làm ốm đau
Nội động từ
Đau đớn
Ốm đau, khó ở
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afflict , annoy , bother , distress , pain , sicken , trouble , upset , cark , concern , ache , affect , awful , decline , falter
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Ail (airborne instrument laboratory)
phòng thí nghiệm các khí cụ đo trên máy bay, -
Ailanthus
Danh từ: (thực vật học) cây lá lĩnh, -
Ailed
, -
Aileron
/ ´eilərɔn /, Danh từ: cánh nhỏ của máy bay, Giao thông & vận tải:... -
Aileron control
sự điều khiển cánh liệng, -
Aileron control wheel
vô lăng điều khiển cánh liệng, -
Aileron deflection
sự lệch của cánh liệng, -
Ailing
/ ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Ailkaptonuria
alkapton niệu, -
Ailment
/ 'eilmənt /, Danh từ: sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng, sự ốm đau bệnh tật, sự khổ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMath
2.091 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((