Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air cleaner

Mục lục

Cơ khí & công trình

bình lọc không khí

Xây dựng

cái lọc không khí
air cleaner with fibrous filter
cái lọc không khí dạng sợi

Điện lạnh

phin lọc không khí
electronic air cleaner
phin lọc không khí điện tử

Kỹ thuật chung

bộ lọc khí

Giải thích VN: Một bộ phận khử bụi, cát và các hạt sạn khác từ không khí thổi vào động cơ.

bộ lọc không khí
lọc gió
máy lọc không khí

Giải thích EN: Any of various devices that remove impurities such as dust, cinders, or fumes from the air to keep them from entering an instrument or space; e.g., the air filter of an automobile engine.Giải thích VN: Thiết bị dùng để loại bỏ các chất bẩn trong không khí như bụi, tro, hay khói để ngăn không cho chúng lọt vào một vùng không gian hay thiết bị nào đó, ví dụ: bộ chế hòa khí trong các động cơ xe.

thiết bị làm sạch
thiết bị lọc không khí
air cleaner with fibrous filter
thiết bị lọc không khí dạng sợi

Xem thêm các từ khác

  • Air cleaner screen

    tấm lọc không khí, tấm lọc không khí,
  • Air cleaner with fibrous filter

    cái lọc không khí dạng sợi, thiết bị lọc không khí dạng sợi,
  • Air cleaning

    làm sạch gió, làm sạch không khí, sự làm sạch không khí, Địa chất: sự truyền tuyển khoáng...
  • Air clearance

    khe không khí, khe trống, khoảng hở,
  • Air clip

    vòng khí (ở bếp ga),
  • Air clutch

    khớp ly hợp khí nén, bộ liên kết khí động,
  • Air cock

    ống xả không khí, Hóa học & vật liệu: vòi phun khí, Kỹ thuật chung:...
  • Air coil

    dàn ống xoắn không khí, giàn ống xoắn không khí,
  • Air coine dust

    bụi khí quyển,
  • Air coinedust

    bụi khí quyển,
  • Air collector

    bộ tích không khí, ống góp không khí, bình chứa không khí, bình thu không khí,
  • Air column

    Địa chất: cột không khí,
  • Air column loudspeaker

    loa cột không khí nén,
  • Air commodore

    Danh từ: (quân sự) chuẩn tướng không quân ( anh),
  • Air compartment

    ngăn thông gió, ngăn thông khí, Địa chất: khoang thông gió,
  • Air composition

    thành phần không khí, thành phần không khí, Địa chất: thành phần không khí,
  • Air compression

    sự nén không khí,
  • Air compression pump

    bơm nén khí,
  • Air compressor

    máy nén (không) khí, máy nén khí, máy nén không khí, máy nén không khí,, Địa chất: máy nén khí,...
  • Air compressor oil

    dầu máy nén không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top