Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allowable soil pressure

Mục lục

Cơ khí & công trình

áp lực nền cho phép

Xây dựng

áp lực cho phép đối với đất

Giải thích EN: The maximum allowable loading on a soil with respect to the amount and type of settlement expected. Also, ALLOWABLE BEARING VALUE.Giải thích VN: Tải trọng tối đa cho phép lên đất tùy theo độ lún cũng như dạng lún của đất đã được ước tính trước. Xem ALLOWABLE BEARING VALUE.

áp lực đất cho phép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top