Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aniline point

Mục lục

Hóa học & vật liệu

điểm của aniline

Giải thích EN: The lowest temperature at which equal volumes of aniline and a test liquid are miscible; used as a test for components of hydrocarbon fuel mixtures.Giải thích VN: Nhiệt độ thấp ở đó khối lưọng aniline cân bằng và một chất lỏng hào trộn vào; sử dụng như là một phép thử các thành phần của nhiên liệu tổng hợp hydrocarbon.

Kỹ thuật chung

điểm anilin
mixed aniline point
điểm anilin hỗn hợp

Xem thêm các từ khác

  • Aniline salt

    muối anilin,
  • Aniline violet

    tím anilin,
  • Anilineblue

    xanh anilin,
  • Anilineviolet

    tím anilin,
  • Anilingus

    / ¸eini´liηgəs /, danh từ, cách liếm đít (để kích thích),
  • Anilinism

    chứng nhiễm độc anilin,
  • Anility

    / ə´niliti /, Danh từ: tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già), Y...
  • Anima

    / ´ænimə /, Danh từ: (y học) bản ngã cá nhân,
  • Animadversion

    / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Animadvert

    / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình,
  • Animal

    / 'æniməl /, Danh từ: Động vật, thú vật, người đầy tính thú, Tính từ:...
  • Animal-alkaloid

    ancaloit động vật,
  • Animal-bathing unit

    nhà tắm cho thú,
  • Animal-drawn traffic

    vận chuyển thô sơ, giao thông súc vật kéo,
  • Animal Dander

    lớp sừng động vật, vảy nhỏ trên da động vật, một tác nhân phổ biến gây ô nhiễm không khí trong nhà .
  • Animal Study

    nghiên cứu động vật, các cuộc điều tra sử dụng động vật thay thế cho con người với mong muốn có được kết quả thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top