Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mete

Nghe phát âm

Mục lục

/mi:t/

Thông dụng

Danh từ

Giới hạn; điểm giới hạn

Ngoại động từ

Đo lường
to mete out
đưa ra; ban phát
justice was meted out to the Mafiosi
công lý đã được ban phát đến bọn tội phạm Mafia; công lý đã trừng phạt bọn tội phạm Mafia


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admeasure , allocate , allot , allow , apportion , assign , deal , dispense , divide , dole , give , lot , measure , parcel , portion , ration , share , measure out , gauge , administer , bound , boundary , disburse , distribute , limit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top