- Từ điển Anh - Việt
Mete
Nghe phát âmMục lục |
/mi:t/
Thông dụng
Danh từ
Giới hạn; điểm giới hạn
Ngoại động từ
Đo lường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admeasure , allocate , allot , allow , apportion , assign , deal , dispense , divide , dole , give , lot , measure , parcel , portion , ration , share , measure out , gauge , administer , bound , boundary , disburse , distribute , limit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metemeric segmentation
phân khúc thân phôi, -
Metempsychoses
số nhiều của metempsychosis, -
Metempsychosis
/ ¸metəmsai´kousis /, Danh từ, số nhiều là .metempsychoses: thuyết luân hồi, -
Metencephalic
thuộc phần trước não sau, -
Metencephalon
/ ¸meten´sefə¸lɔn /, Y học: tiền não, -
Meteo-hydrological survey
khảo sát khí tượng thủy văn, -
Meteor
/ 'mi:tjə /, Danh từ: như falling star (sao băng), (thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật... -
Meteor dust
bụi sao băng, -
Meteor trail
thiên thạch, vẩn thạch, -
Meteor trail propagation
sự truyền theo vết sao băng, -
Meteoric
/ ˌmiːtɪˈɒrɪk /, Tính từ: (thuộc) sao băng, như sao băng, thành công nhanh chóng, Nghĩa... -
Meteoric ionization
sự ion hóa thiên thạch, -
Meteoric iron
sắt thiên thạch, -
Meteoric stone
đá trời, vẩn thạch, -
Meteoric water
nước khí tượng, -
Meteorism
/ ´mi:tiə¸rizəm /, Y học: trướng bụng, -
Meteorite
/ ´mi:tiə¸rait /, Danh từ: Đá trời; thiên thạch, vẩn thạch, -
Meteorite conditions
điều kiện khí quyển, điều kiện khí tượng, -
Meteoritic
thiên thạch, -
Meteorograph
Danh từ: máy ghi hiện tượng khí tượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.