Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appraise

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´preiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh giá; định giá
it isn't advisable to appraise a man by his success and unsuccess
không nên đánh giá một con người qua sự thành công và thất bại của anh ta, đừng đem thành bại luận anh hùng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thẩm định

Xây dựng

định phẩm

Kinh tế

đánh giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjudge , assay , assess , audit , calculate , check , check out * , deem , evaluate , examine , eye * , figure , figure in , figure out , gauge , guesstimate , have one’s number , inspect , look over , peg , price , rate , read , review , set at , size , survey , take account of , valuate , value , judge , size up , adjudicate , analyze , estimate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top