Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artificial atmosphere

Mục lục

Hóa học & vật liệu

không khí nhân tạo

Giải thích EN: A gas or mixture of gases used in place of air in industrial or laboratory operations; classified as an active, or process, atmosphere, or as an inactive, or protective, atmosphere.Giải thích VN: Một khí hay hỗn hợp khí sử dụng trong các hoạt động công nghiệp hoặc thí nghiệm.

môi trường khí nhân tạo

Điện lạnh

atmosphe điều hòa không

Kỹ thuật chung

khí hậu nhân tạo
artificial atmosphere generator
buồng khí hậu nhân tạo
atmosphe điều hòa không khí
atmosphe nhân tạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top