Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backband

Nghe phát âm
/bæk-bænd/

Xây dựng

băng hậu

Giải thích EN: The outside member of a door or window casing formed by a piece of millwork surrounding the trim at the top and sides. Also, backbend.Giải thích VN: Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.

Xem thêm các từ khác

  • Backbit

    / 'bækbit /,
  • Backbite

    / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng,
  • Backbiter

    / 'bæk,baitə /, danh từ, kẻ nói xấu người khác,
  • Backbiting

    / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Backbitten

    / 'bækbaitən /,
  • Backboard

    / 'bækbɔ:d /, Danh từ: ván hậu (xe bò...)
  • Backbone

    / 'bækboun /, Danh từ: xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức...
  • Backbone Network

    phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn...
  • Backbone Trunking Factor (BBTF)

    hệ số trung kế trục chính,
  • Backbone chassis

    khung chính,
  • Backbone circuit

    mạch trục chính,
  • Backbone network

    các mạng xương sống, mạng cơ sở, trục chính,
  • Backbone ring

    chuông trên trục chính,
  • Backbone road

    đường chính, đường trục, đường chính, đường trục,
  • Backbone site

    vị trí trục chính,
  • Backboned

    / 'bækbound /,
  • Backchain

    xích giữ lái (khỏi quay khi tàu chạy lùi),
  • Backcoating

    lớp phủ lót,
  • Backcomb

    Động từ: chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top