Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bethink

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´θiηk/

Thông dụng

Động từ bất quy tắc ( .bethought)

Nhớ ra, nghĩ ra
I bethought myself that I ought to write some letters
tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
mind , recall , recollect , reminisce , retain , revive , think , consider , deliberate , devise , reflect , remember

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top