Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bittern

Nghe phát âm

Mục lục

//'bitə:n//

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con vạc
Chim diệc Mỹ (Bittern)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hỗn hợp chất đắng
nước ót

Kỹ thuật chung

nước muối

Giải thích EN: The bitter liquor remaining after the removal of sodium chloride crystals from concentrated sea water or brine; used as a source of bromides, magnesium, and calcium salts.Giải thích VN: Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.

Kinh tế

nước dưa chua
nước muối
dilute bittern
nước muối pha loãng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top