Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blinding

Nghe phát âm

Mục lục

/´blaindiη/

Thông dụng

Danh từ

Đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm
Sự lấp khe nứt ở đường mới làm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá dăm

Giải thích EN: 1. the layering of a clean bed of concrete over soil or clay so that other materials can be applied or reinforcements attached.the layering of a clean bed of concrete over soil or clay so that other materials can be applied or reinforcements attached.2. the spreading of sand or stone chips to fill in or cover the tar layer of a road being surfaced.the spreading of sand or stone chips to fill in or cover the tar layer of a road being surfaced.3. see BLANKING, def. 2.see BLANKING, def. 2..Giải thích VN: 1.một lớp nền phẳng, cứng bao phủ trên mặt đất hoặc đất sét do đó có thể đặt những chất liệu khác hoặc gia cố trên bề mặt đó. 2. Việc dùng cát hoặc những mẩu đá nhỏ để lấp đầy hoặc bao phủ lớp nhựa đường trên bề mặt một con đường. 3. xem BLANKING, def.2.

sự lấp khe nứt

Xem thêm các từ khác

  • Blinding concrete

    bê tông lấp, bê tông tạo phẳng,
  • Blinding of screen

    lắp lỗ rây,
  • Blindly

    / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Blindness

    / 'blaindnis /, Danh từ: sự đui mù, sự mù quáng, Y học: chứng mù,...
  • Blindregister

    sở đăng ký mù,
  • Blinds

    tấm chắn sáng,
  • Blindstory

    tầng gác không cửa sổ,
  • Bling

    Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • Blink

    / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng...
  • Blink balustrade

    tường lan can,
  • Blink wall

    tường không cửa,
  • Blinker

    / ´bliηkə /, Danh từ: ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), ( số nhiều) (từ lóng) mắt,...
  • Blinker light

    đèn máy, đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy, đèn nháy,
  • Blinkered

    / ´blinkəd /, tính từ, (nói về ngựa) bị che mắt, hẹp hòi, phiếm diện, a blinkered mind, tâm trí hẹp hòi
  • Blinking

    / ´bliηkiη /, Toán & tin: sự lấp lánh, Y học: chớp mắt,
  • Blinking beacon

    đèn hiệu nhấp nháy,
  • Blinking light

    ánh sáng nhấp nháy,
  • Blinking pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top