Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barren

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈbærən/

Thông dụng

Tính từ

Cằn cỗi (đất)
Không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà)
Không đem lại kết quả
barren efforts
những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích
Khô khan (văn)

Danh từ

Dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dải đất cằn cỗi

Kỹ thuật chung

hoang mạc
không quặng
barren gangue
đá không quặng
barren lode
mạch không quặng
barren rock
đá không quặng
barren spot
đốm không quặng (của vỉa)

Kinh tế

thùng gỗ ghép

Các từ liên quan

Địa chất

cằn cỗi, không (chứa) quặng, (đá) thải

Từ đồng nghĩa

adjective
arid , depleted , desert , desolate , dry , effete , empty , fallow , fruitless , impotent , impoverished , infecund , infertile , parched , sterile , unbearing , uncultivable , unfertile , unfruitful , unproductive , waste , dull , flat , futile , lackluster , profitless , stale , uninspiring , unrewarding , useless , vain , vapid , childless , bootless , unavailing , unprofitable , unsuccessful , destitute , devoid , innocent , lacking , void , wanting , acarpous , agenestic , bare , divested , exhausted , hardscrabble , immature , jejune , meager , nonparous , nulliparous , prosaic , stark , stern , stupid , unfructuous , unimaginative , uninteresting , unprocreant , unprolific , unremunerative , vacant , worthless , yeld
noun
badlands , desert , waste , wasteland , wilderness

Từ trái nghĩa

adjective
developing , fecund , fertile , filled , full , growing , productive , useful , profitable , fruitful , prolific , teeming , virile

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

The Kitchen

1.170 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

The City

26 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Universe

154 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top