Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breakaway

Mục lục

/´breikə¸wei/

Thông dụng

Danh từ

(chính trị) sự ly khai
a breakaway from the Opposition
sự ly khai với phe đối lập
a breakaway group
một nhóm ly khai

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đứt rời
thiết bị phá hủy

Giải thích EN: Designed to shatter under stress as a safety feature, such as a breakaway traffic sign.Giải thích VN: Được thiết kế có thể phá hủy dưới áp lực để cho an toàn ví dụ như biển báo giao thông.

Kỹ thuật chung

sự đứt đoạn
sự phá hủy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top